thí sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thí sinh+ noun
- candidate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thí sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thí sinh":
thí sinh thư sinh - Những từ có chứa "thí sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 580